APP | 
English |

SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD

SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD 是一家China供应商,在易之家GPM的2019贸易大数据库No.02中收录了该公司。
该公司的数据来源是进口海关数据,有 39 条相关交易记录,产品包括 7 个海关编码,分别是: 85444295、85444294、85299054、85442011、85051900、85068010、85068091,贸易国是越南。 在易之家GPM系统中还为 SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD 提供了智能分析报告、背景画像、决策人定位、地图位置及周边同行,以及该公司的贸易链监控、 智能邮件营销和完善的CRM服务。请登录易之家GPM系统查看更多信息!

海关数据 · 贸易大数据

SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD 在GPM系统中的交易记录


  • 2019年02月,SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD 出口 越南 的 CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN 公司,销售了 Cáp điện cách điện bằng plastic, có đường kính lõi 5.5 mm, dài 1500mm, đã lắp với đầu nối, dùng cho điện áp 110V-250V (D SUB CABLE(1500), BN39-00244H, dùng cho Tivi, mới 100%),报关编码是85444295,交易金额 269.09美元,交易数量 420,单价 0.6407美元,启运港是SHEKOU,目的港是CANG CAT LAI (HCM),交易日期是2019年03月01日。
  • 2019年02月,SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD 出口 越南 的 CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN 公司,销售了 Cáp điện cách điện bằng plastic, có đường kính lõi 4.7mm, dài 1500mm, đã lắp với đầu nối, dùng cho điện áp 110V-250V (USB CABLE(1500), BN39-00397D, dùng cho Tivi, mới 100%),报关编码是85444294,交易金额 154.62美元,交易数量 300,单价 0.5154美元,启运港是SHEKOU,目的港是CANG CAT LAI (HCM),交易日期是2019年03月01日。
  • 2019年02月,SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD 出口 越南 的 CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN 公司,销售了 Cáp điện cách điện bằng plastic, có đường kính lõi 2.7mm, dài 100mm đã lắp với đầu nối, dùng cho điện áp 110V-250V (GENDER CABLE(100), BN39-02190A, dùng cho Tivi, mới 100%),报关编码是85444294,交易金额 11230美元,交易数量 50000,单价 0.2246美元,启运港是SHEKOU,目的港是CANG CAT LAI (HCM),交易日期是2019年03月01日。
  • 2019年02月,SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD 出口 越南 的 CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN 公司,销售了 Cáp điện cách điện bằng plastic, có đường kính lõi trên 5 mm nhưng không quá 19,5 mm, đã lắp với đầu nối, dùng cho điện áp 110V-250V (AC POWER CORD(1500), 3903-001077, dùng cho Tivi, mới 100%),报关编码是85444295,交易金额 1504.22美元,交易数量 2880,单价 0.5223美元,启运港是SHEKOU,目的港是CANG CAT LAI (HCM),交易日期是2019年02月01日。
  • 2019年02月,SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD 出口 越南 的 CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN 公司,销售了 Cáp điện cách điện bằng plastic, có đường kính lõi trên 5 mm nhưng không quá 19,5 mm, đã lắp với đầu nối, dùng cho điện áp 110V-250V (AC POWER CORD(3000), 3903-001115, dùng cho Tivi, mới 100%),报关编码是85444295,交易金额 100.35美元,交易数量 48,单价 2.0907美元,启运港是SHEKOU,目的港是CANG CAT LAI (HCM),交易日期是2019年02月01日。
了解更多

海关数据 · 关单详情

SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD 在GPM系统中的关单详情


国家Vietnam数据类型进口
日期20190201
进口商CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN      
进口商代码3603365609海关代码2
进口商地址-
供应商SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD      
供应商地址54-33, DONG TAN HANA 1-GIL, HWASEONG-SI, GYEONGGI-DO, KOREA
承运人MESSINI 0243-079S运输方式S
装运港SHEKOU目的港CANG CAT LAI (HCM)
原产国china海关-
商品编码85444295
商品描述Cáp điện cách điện bằng plastic, có đường kính lõi trên 5 mm nhưng không quá 19,5 mm, đã lắp với đầu nối, dùng cho điện áp 110V-250V (AC POWER CORD(3000), 3903-001115, dùng cho Tivi, mới 100%)
数量48数量单位PCE
总价100.3536币制USD
美元总价(USD)100.35美元单价(总价/数量)2.0907
付款方式KC成交方式FOB
税 金(VND)2334337.3455运输方式S
了解更多

海关数据 · 海关编码

SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD 在GPM系统中交易产品简要明细



8505190010.磁极块
8505190090.其他非金属的永磁铁及永磁体

GPM系统 · 同行推荐

SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD 在GPM系统中同行推荐


了解更多